|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chợ chiều
| [chợ chiều] | | | market at its closing; (nghĩa bóng) melancholy | | | Không khí chợ chiều | | The atmosphere of a market at its closing |
Market at its closing không khí chợ chiều the atmosphere of a market at its closing
|
|
|
|